Có 1 kết quả:

看人行事 kàn rén xíng shì ㄎㄢˋ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to treat people according to their rank and one's relationship with them (idiom)

Bình luận 0